Có 3 kết quả:
定金 dìng jīn ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ • 訂金 dìng jīn ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ • 订金 dìng jīn ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) down payment
(2) advance payment
(2) advance payment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an initial payment
(2) earnest money
(3) deposit
(2) earnest money
(3) deposit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an initial payment
(2) earnest money
(3) deposit
(2) earnest money
(3) deposit
Bình luận 0